TOP 1 vs TOP 2 Ultimate Showdown (Hộp 11)

Đại Chiến Top 1 vs Top 2

2.650k

E. P. Carrillo Pledge 6×52. Top 1, 2020, 98rated: Đây là một trong những điếu xì gà được chấm điểm cao nhất mọi thời đại, đưa thương hiệu E.P. Carrillo lên một tầm cao mới.

Aging Room Quatro Nica. 6×54. Top 1, 2019, 96rated: Chiến thắng gây bất ngờ khi vượt qua nhiều ứng viên nặng ký, khẳng định sức hút của xì gà Nicaragua.

E. P. Carrillo Encore 6.1×50. Top 1, 2018, 96rated: Giúp huyền thoại Ernesto Perez-Carrillo lần đầu tiên trong sự nghiệp giành danh hiệu #1.

My Father Le Bijou 1922 4.5×50. Top 1, 2015, 97rated: Được đặt tên để tưởng nhớ người cha của nhà sản xuất (Jose “Pepin” Garcia sinh năm 1922). Kích thước “petite robusto” nhỏ nhưng có vị rất mạnh mẽ và phức tạp.

Oliva Serie V Melanio Maduro 6.5×52. Top 1, 2014, 96rated: Là phiên bản Maduro (lá wrapper lên men lâu hơn) của dòng Serie V Melanio nổi tiếng, mang đến hương vị sô cô la đen và cà phê đậm đà.

My Father Flor de Las Antillas 6×52. Top 1, 2012, 96rated: “Flor de Las Antillas” là biệt danh của Cuba – điếu này là bông hoa của vùng đất ấy.

Alec Bradley Prensado 6×54. Top 1, 2011, 96rated: Chiến thắng này được xem như một “cú đấm thăng hạng” cho thương hiệu Alec Bradley, đưa họ vào bản đồ xì gà hảo hạng.

Montecristo 1935 Ann. Nica. 6.1×52. Top 2, 2024, 97rated: Là điếu kỷ niệm 85 năm Montecristo – sang trọng, đậm đà, cực kỳ tinh tế.

Rocky Patel Sixty 6.5×52. Top 2, 2022, 96rated: Sinh ra để mừng sinh nhật 60 tuổi của Rocky Patel – blend trưởng thành, đậm chất riêng.

Rocky Patel Sun Grown Maduro 6.5×52. Top 2, 2016, 95rated: Kết hợp độc đáo giữa hai loại wrapper: lá Sun Grown bên ngoài và lá Maduro bên trong, tạo nên sự phức tạp hiếm có.

E. P. Carrillo La Historia 6.1×50. Top 2, 2014, 95rated: Là lời tri ân của Ernesto dành cho mẹ và con gái – mỗi hơi là một chương truyện.

zalo-icon-2
facebook-icon
telegram-icon